--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trimming capacitor chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cất
:
To lift, to raisecất lướito lift a netcất gánh lên vaito lift a load onto one's shouldercất cao đầuto lift one's head highcất tiếng gọito raise one's voice and calltiếng hát cất caoa singing voice was raised highlòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặngto feel light in one's heart as if a weight had been lifted from itcất được nỗi lothe weight of worry has been liftedcất nhà
+
thinness
:
tính chất mỏng, tính chất mảnh